XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm quaXSMT / XSMT Thứ 2 / XSMT 15/09/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Phú Yên | Huế | ||||||||||||||||
G8 | 52 |
59 |
||||||||||||||||
G7 | 210 |
307 |
||||||||||||||||
G6 |
4237
|
4793
|
||||||||||||||||
1040
|
6256
|
|||||||||||||||||
0821
|
5570
|
|||||||||||||||||
G5 |
5179
|
5024
|
||||||||||||||||
G4 |
97484
|
79501
|
||||||||||||||||
65509
|
19844
|
|||||||||||||||||
62913
|
73720
|
|||||||||||||||||
55602
|
18011
|
|||||||||||||||||
95514
|
12171
|
|||||||||||||||||
62921
|
47998
|
|||||||||||||||||
17974
|
57027
|
|||||||||||||||||
G3 |
04067
|
86410
|
||||||||||||||||
84318
|
88649
|
|||||||||||||||||
G2 |
67432
|
66406
|
||||||||||||||||
G1 |
90965
|
02321
|
||||||||||||||||
ĐB |
142206
|
209975
|
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 2 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Phú Yên | Huế | ||||||||||||||||
0 | 02; 06; 09 | 01; 06; 07 | ||||||||||||||||
1 | 10; 13; 14; 18 | 10; 11 | ||||||||||||||||
2 | 21; 21 | 20; 21; 24; 27 | ||||||||||||||||
3 | 32; 37 | |||||||||||||||||
4 | 40 | 44; 49 | ||||||||||||||||
5 | 52 | 56; 59 | ||||||||||||||||
6 | 65; 67 | |||||||||||||||||
7 | 74; 79 | 70; 71; 75 | ||||||||||||||||
8 | 84 | |||||||||||||||||
9 | 93; 98 |
Lịch mở thưởng miền Trung hôm qua
Lịch mở thưởng xổ số miền Trung hôm qua vào lúc 17h15 → 17h30. Lịch mở thưởng chi tiết các ngày trong tuần:
- Đài Thừa Thiên Huế - Phú Yên: Thứ 2.
- Đài Đắk Lắk - Quảng Nam: Thứ 3.
- Đài Đà Nẵng - Khánh Hòa: Thứ 4.
- Đài Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình: Thứ 5.
- Đài Gia Lai - Ninh Thuận: Thứ 6.
- Đài Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông: Thứ 7.
- Đài Khánh Hòa - Kon Tum: Chủ Nhật.
Cơ cấu giải thưởng miền Trung ngày hôm qua:
Loại vé: 10.000đ.
Cơ cấu giải thưởng của XSMT hôm qua gồm 27 số tương đương với 27 lần quay:
Hạng giải | Trùng | Giá trị mỗi giải | Số lượng |
---|---|---|---|
Giải đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ | 1 |
Giải nhất | 5 số | 30.000.000 đ | 10 |
Giải nhì | 5 số | 15.000.000 đ | 10 |
Giải ba | 5 số | 10.000.000 đ | 20 |
Giải tư | 5 số | 3.000.000 | 70 |
Giải năm | 4 số | 1.000.000 | 100 |
Giải sáu | 4 số | 400.000 đ | 300 |
Giải bảy | 3 số | 200.000 đ | 1.000 |
Giải tám | 2 số | 100.000 đ | 10.000 |
Tra cứu kết quả
Lịch mở thưởng