Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
11
|
42
|
G7 |
139
|
702
|
388
|
G6 |
1608
2350
0509
|
1093
3050
2116
|
7977
7652
1968
|
G5 |
6908
|
6239
|
5563
|
G4 |
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
|
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
|
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
|
G3 |
44629
24166
|
65536
81865
|
58380
46578
|
G2 |
07736
|
62812
|
11544
|
G1 |
74009
|
34965
|
05977
|
ĐB |
683737
|
601281
|
942153
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 08, 08, 09, 09 | 01, 01, 02, 02 | 02 |
1 | 11, 11, 12, 16, 16 | 18 | |
2 | 22, 29 | 25, 27 | |
3 | 36, 36, 36, 37, 39 | 36, 39 | 35 |
4 | 42, 44, 49 | ||
5 | 50, 58 | 50 | 52, 53 |
6 | 60, 66 | 65, 65 | 63, 68 |
7 | 77, 77, 78 | ||
8 | 80, 85 | 81, 84 | 80, 88 |
9 | 97 | 93, 99 | 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
77
|
77
|
34
|
G7 |
977
|
499
|
487
|
G6 |
5315
9940
7812
|
7978
5475
0040
|
7695
2437
4842
|
G5 |
7322
|
6157
|
3186
|
G4 |
56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254
|
37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
|
79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426
|
G3 |
53741
25120
|
67612
10703
|
00441
02636
|
G2 |
90125
|
87295
|
26241
|
G1 |
91512
|
62116
|
25612
|
ĐB |
616209
|
130907
|
332069
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01, 09 | 03, 03, 07, 07 | |
1 | 12, 12, 15 | 12, 16 | 12, 17 |
2 | 20, 22, 25 | 25 | 26, 28 |
3 | 30, 35 | 30, 36 | 34, 36, 37 |
4 | 40, 41, 44, 46 | 40 | 41, 41, 42 |
5 | 54 | 55, 57 | 51, 52 |
6 | 62 | 62 | 60, 69 |
7 | 77, 77 | 75, 77, 78 | |
8 | 86, 87 | ||
9 | 95, 99 | 95, 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
75
|
66
|
G7 |
057
|
937
|
803
|
G6 |
8489
5155
6852
|
0702
4143
2807
|
7297
5625
3102
|
G5 |
3757
|
4123
|
9219
|
G4 |
44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472
|
85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
|
47195
75211
10524
36865
36699
86543
85200
|
G3 |
00198
44431
|
13802
86142
|
25679
08537
|
G2 |
47413
|
27819
|
00249
|
G1 |
93132
|
02457
|
52664
|
ĐB |
355094
|
001858
|
928354
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 02, 06, 07 | 00, 02, 03 | |
1 | 13 | 19 | 11, 19 |
2 | 20, 23 | 24, 25 | |
3 | 31, 32 | 37 | 37 |
4 | 42, 47 | 40, 42, 43 | 43, 49 |
5 | 51, 52, 55, 57, 57 | 57, 58 | 54 |
6 | 69 | 65 | 64, 65, 66 |
7 | 71, 72, 72, 75 | 74, 75 | 79 |
8 | 89 | ||
9 | 94, 98 | 95 | 95, 97, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
47
|
92
|
82
|
G7 |
120
|
589
|
584
|
G6 |
4740
2514
0877
|
6176
2239
4209
|
1133
2578
5314
|
G5 |
9626
|
3779
|
0244
|
G4 |
08255
19068
13784
59879
46773
72010
54844
|
48141
24744
53552
66182
78284
36256
43093
|
87770
89890
28772
38938
64514
85137
62802
|
G3 |
59762
80353
|
86116
22037
|
00756
78079
|
G2 |
70081
|
59913
|
06292
|
G1 |
40857
|
14392
|
72648
|
ĐB |
187633
|
491942
|
072479
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 09 | 02 | |
1 | 10, 14 | 13, 16 | 14, 14 |
2 | 20, 26 | ||
3 | 33 | 37, 39 | 33, 37, 38 |
4 | 40, 44, 47 | 41, 42, 44 | 44, 48 |
5 | 53, 55, 57 | 52, 56 | 56 |
6 | 62, 68 | ||
7 | 73, 77, 79 | 76, 79 | 70, 72, 78, 79, 79 |
8 | 81, 84 | 82, 84, 89 | 82, 84 |
9 | 92, 92, 93 | 90, 92 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
23
|
80
|
G7 |
422
|
225
|
500
|
G6 |
6759
1156
1636
|
1667
5119
8554
|
3517
2598
9571
|
G5 |
4966
|
1904
|
1009
|
G4 |
83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764
|
02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532
|
95372
93800
49646
75312
23986
16313
08074
|
G3 |
41565
29865
|
15442
17891
|
15218
85265
|
G2 |
76408
|
56286
|
36444
|
G1 |
39521
|
12096
|
31072
|
ĐB |
293762
|
756179
|
643774
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 08 | 04, 05 | 00, 00, 09 |
1 | 10, 18 | 19 | 12, 13, 17, 18 |
2 | 21, 22 | 22, 23, 25, 26 | |
3 | 36 | 32, 38 | |
4 | 42, 43 | 42 | 44, 46 |
5 | 56, 56, 59 | 54, 54 | |
6 | 62, 64, 65, 65, 66 | 67 | 65 |
7 | 76 | 79 | 71, 72, 72, 74, 74 |
8 | 82 | 86 | 80, 86 |
9 | 90, 91, 96 | 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
99
|
89
|
03
|
G7 |
662
|
712
|
464
|
G6 |
5891
0155
9660
|
8549
0719
6344
|
2328
3434
2479
|
G5 |
2433
|
2616
|
2768
|
G4 |
31542
19625
46707
68415
55146
28062
08743
|
89749
32671
96938
57247
67019
78784
97178
|
04149
71021
60761
79639
27052
43770
85010
|
G3 |
78645
26516
|
55215
82410
|
29451
20215
|
G2 |
51587
|
41357
|
67574
|
G1 |
93932
|
81902
|
81306
|
ĐB |
300892
|
992050
|
942752
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 07 | 02 | 03, 06 |
1 | 15, 16 | 10, 12, 15, 16, 19, 19 | 10, 15 |
2 | 25 | 21, 28 | |
3 | 32, 33 | 38 | 34, 39 |
4 | 42, 43, 45, 46 | 44, 47, 49, 49 | 49 |
5 | 55 | 50, 57 | 51, 52, 52 |
6 | 60, 62, 62 | 61, 64, 68 | |
7 | 71, 78 | 70, 74, 79 | |
8 | 87 | 84, 89 | |
9 | 91, 92, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
68
|
25
|
99
|
G7 |
230
|
787
|
367
|
G6 |
7221
9368
0733
|
2091
0114
8858
|
3379
6745
1788
|
G5 |
5194
|
9318
|
5510
|
G4 |
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
|
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
|
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
|
G3 |
73119
64036
|
32784
24151
|
41302
17205
|
G2 |
85874
|
83021
|
98934
|
G1 |
19874
|
97638
|
90731
|
ĐB |
014259
|
905021
|
645478
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00 | 02, 05, 06 | |
1 | 19 | 14, 18 | 10, 14 |
2 | 21, 21, 26 | 21, 21, 25 | |
3 | 30, 30, 33, 35, 36 | 33, 38, 38 | 31, 34 |
4 | 49 | 45 | |
5 | 50, 59 | 51, 56, 57, 58 | 51 |
6 | 62, 68, 68 | 62, 67 | |
7 | 74, 74 | 73 | 76, 78, 79 |
8 | 84, 85, 87 | 81, 88 | |
9 | 94 | 91 | 99, 99 |
XSMT Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.