| Cần Thơ | Khánh Hòa | Miền Bắc |
| Sóc Trăng | Đà Nẵng | |
| Đồng Nai |
| 1TU - 20TU - 9TU - 17TU - 8TU - 7TU - 10TU - 15TU | ||||||||||||
| ĐB | 78391 | |||||||||||
| Giải 1 | 61941 | |||||||||||
| Giải 2 | 39944 67109 | |||||||||||
| Giải 3 | 40712 88052 03124 42686 30075 40792 | |||||||||||
| Giải 4 | 3822 8406 8519 0569 | |||||||||||
| Giải 5 | 4054 1711 3927 8114 2809 3019 | |||||||||||
| Giải 6 | 682 887 152 | |||||||||||
| Giải 7 | 53 21 89 03 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 03, 06, 09, 09 |
| 1 | 11, 12, 14, 19, 19 |
| 2 | 21, 22, 24, 27 |
| 3 | |
| 4 | 41, 44 |
| 5 | 52, 52, 53, 54 |
| 6 | 69 |
| 7 | 75 |
| 8 | 82, 86, 87, 89 |
| 9 | 91, 92 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 11, 21, 41, 91 | 1 |
| 12, 22, 52, 52, 82, 92 | 2 |
| 03, 53 | 3 |
| 14, 24, 44, 54 | 4 |
| 75 | 5 |
| 06, 86 | 6 |
| 27, 87 | 7 |
| 8 | |
| 09, 09, 19, 19, 69, 89 | 9 |
| Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
|---|---|---|---|
| G8 |
15
|
99
|
04
|
| G7 |
119
|
522
|
176
|
| G6 |
3320
3808
1288
|
6449
8530
2867
|
7230
2265
1071
|
| G5 |
5597
|
6568
|
0123
|
| G4 |
51261
83782
01736
34044
76531
58876
76029
|
64177
75717
64534
13104
81772
14374
74022
|
68121
22050
68552
15508
95646
35173
96242
|
| G3 |
58462
81728
|
95358
10636
|
98207
39756
|
| G2 |
07480
|
84633
|
87688
|
| G1 |
01357
|
10235
|
58111
|
| ĐB |
681981
|
215852
|
878688
|
| Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| 0 | 08 | 04 | 04, 07, 08 |
| 1 | 15, 19 | 17 | 11 |
| 2 | 20, 28, 29 | 22, 22 | 21, 23 |
| 3 | 31, 36 | 30, 33, 34, 35, 36 | 30 |
| 4 | 44 | 49 | 42, 46 |
| 5 | 57 | 52, 58 | 50, 52, 56 |
| 6 | 61, 62 | 67, 68 | 65 |
| 7 | 76 | 72, 74, 77 | 71, 73, 76 |
| 8 | 80, 81, 82, 88 | 88, 88 | |
| 9 | 97 | 99 |
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
...
|
...
|
| G7 |
...
|
...
|
| G6 |
...
...
...
|
...
...
...
|
| G5 |
...
|
...
|
| G4 |
...
...
...
...
...
...
...
|
...
...
...
...
...
...
...
|
| G3 |
...
...
|
...
...
|
| G2 |
...
|
...
|
| G1 |
...
|
...
|
| ĐB |
...
|
...
|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | ||
| 1 | ||
| 2 | ||
| 3 | ||
| 4 | ||
| 5 | ||
| 6 | ||
| 7 | ||
| 8 | ||
| 9 |

| 01 | 02 | 07 | 16 | 31 | 37 |
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính
15,013,882,000
VNĐ
|
|||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 15,013,882,000 | |
| Giải nhất | 16 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 822 | 300.000 | |
| Giải ba | 14,351 | 30.000 |

| 11 | 30 | 35 | 41 | 48 | 55 | 38 |
|
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
0
VNĐ
|
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
0
VNĐ
|
|||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | ||
| Jackpot 2 | | | 0 | |
| Giải nhất | 0 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 0 | 500.000 | |
| Giải ba | 0 | 50.000 |

| Giải | Dãy số trúng | Giá trị | ||||||||||||
| ĐB | 401 | 220 | 1tr | |||||||||||
| Nhất | 534 | 460 | 914 | 127 | 350N | |||||||||
| Nhì | 063 | 632 | 607 | 210N | ||||||||||
| 919 | 036 | 297 | ||||||||||||
| Ba | 690 | 815 | 639 | 664 | 100N | |||||||||
| 158 | 138 | 554 | 323 | |||||||||||

| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 481 | 246 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 481 | 246 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 298 | 176 | 025 | 143 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 929 | 253 | 672 | ||||||||||||
| 015 | 227 | 278 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 296 | 333 | 150 | 960 | |||||||||||
| 891 | 664 | 527 | 879 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||