| An Giang | Bình Định | Miền Bắc |
| Tây Ninh | Quảng Bình | |
| Bình Thuận | Quảng Trị |
| 6SK - 11SK - 2SK - 13SK - 4SK - 16SK - 7SK - 19SK | ||||||||||||
| ĐB | 74484 | |||||||||||
| Giải 1 | 55289 | |||||||||||
| Giải 2 | 89467 60501 | |||||||||||
| Giải 3 | 20748 11435 37692 74459 21115 10032 | |||||||||||
| Giải 4 | 4215 9396 2353 0828 | |||||||||||
| Giải 5 | 0726 2294 2114 0289 6053 1358 | |||||||||||
| Giải 6 | 005 086 859 | |||||||||||
| Giải 7 | 92 46 56 22 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 01, 05 |
| 1 | 14, 15, 15 |
| 2 | 22, 26, 28 |
| 3 | 32, 35 |
| 4 | 46, 48 |
| 5 | 53, 53, 56, 58, 59, 59 |
| 6 | 67 |
| 7 | |
| 8 | 84, 86, 89, 89 |
| 9 | 92, 92, 94, 96 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 01 | 1 |
| 22, 32, 92, 92 | 2 |
| 53, 53 | 3 |
| 14, 84, 94 | 4 |
| 05, 15, 15, 35 | 5 |
| 26, 46, 56, 86, 96 | 6 |
| 67 | 7 |
| 28, 48, 58 | 8 |
| 59, 59, 89, 89 | 9 |
| Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
|---|---|---|---|
| G8 |
90
|
05
|
90
|
| G7 |
085
|
630
|
092
|
| G6 |
4238
4325
2592
|
2045
0253
9780
|
7333
6438
2467
|
| G5 |
7288
|
2481
|
6096
|
| G4 |
91804
47867
76598
21576
48610
66816
38382
|
81962
42756
29235
63489
45403
02649
72647
|
68037
22994
59528
10963
88376
42303
89264
|
| G3 |
81759
46746
|
89186
25491
|
26135
29826
|
| G2 |
48413
|
78765
|
81139
|
| G1 |
20045
|
22517
|
29896
|
| ĐB |
678482
|
746597
|
401557
|
| Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| 0 | 04 | 03, 05 | 03 |
| 1 | 10, 13, 16 | 17 | |
| 2 | 25 | 26, 28 | |
| 3 | 38 | 30, 35 | 33, 35, 37, 38, 39 |
| 4 | 45, 46 | 45, 47, 49 | |
| 5 | 59 | 53, 56 | 57 |
| 6 | 67 | 62, 65 | 63, 64, 67 |
| 7 | 76 | 76 | |
| 8 | 82, 82, 85, 88 | 80, 81, 86, 89 | |
| 9 | 90, 92, 98 | 91, 97 | 90, 92, 94, 96, 96 |
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
65
|
59
|
| G7 |
546
|
656
|
| G6 |
2052
8615
6704
|
8558
0737
1602
|
| G5 |
6241
|
4127
|
| G4 |
62654
59625
89124
08746
44270
26343
37806
|
27797
82126
85824
53525
70486
23580
95786
|
| G3 |
30884
36797
|
20839
94537
|
| G2 |
72954
|
31234
|
| G1 |
11394
|
37823
|
| ĐB |
133502
|
397432
|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 02, 04, 06 | 02 |
| 1 | 15 | |
| 2 | 24, 25 | 23, 24, 25, 26, 27 |
| 3 | 32, 34, 37, 37, 39 | |
| 4 | 41, 43, 46, 46 | |
| 5 | 52, 54, 54 | 56, 58, 59 |
| 6 | 65 | |
| 7 | 70 | |
| 8 | 84 | 80, 86, 86 |
| 9 | 94, 97 | 97 |

| 05 | 14 | 24 | 38 | 41 | 43 |
|
Jackpot Mega 6/45 ước tính
0
VNĐ
|
|||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | ||
| Giải nhất | 0 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 0 | 300.000 | |
| Giải ba | 0 | 30.000 |

| 07 | 36 | 37 | 38 | 52 | 55 | 46 |
|
Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
106,675,498,650
VNĐ
|
Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3,870,275,450
VNĐ
|
|||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 106,675,498,650 | |
| Jackpot 2 | | | 1 | 3,870,275,450 |
| Giải nhất | 13 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1,132 | 500.000 | |
| Giải ba | 28,098 | 50.000 |

| Giải | Dãy số trúng | Giá trị | ||||||||||||
| ĐB | 743 | 340 | 1tr | |||||||||||
| Nhất | 783 | 711 | 294 | 095 | 350N | |||||||||
| Nhì | 747 | 363 | 257 | 210N | ||||||||||
| 095 | 366 | 028 | ||||||||||||
| Ba | 297 | 628 | 442 | 330 | 100N | |||||||||
| 415 | 088 | 396 | 971 | |||||||||||

| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 894 | 912 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 894 | 912 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 630 | 257 | 428 | 743 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 908 | 993 | 149 | ||||||||||||
| 925 | 130 | 170 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 073 | 932 | 759 | 068 | |||||||||||
| 459 | 790 | 112 | 934 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||