4HR - 6HR - 8HR - 3HR - 15HR - 10HR | ||||||||||||
ĐB | 69862 | |||||||||||
Giải 1 | 91461 | |||||||||||
Giải 2 | 33515 56091 | |||||||||||
Giải 3 | 02478 53877 91237 20313 09110 49180 | |||||||||||
Giải 4 | 6721 7485 3139 6202 | |||||||||||
Giải 5 | 4125 5996 5022 7575 6760 2050 | |||||||||||
Giải 6 | 919 605 840 | |||||||||||
Giải 7 | 14 97 11 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 10, 11, 13, 14, 15, 19 |
2 | 21, 22, 25 |
3 | 37, 39 |
4 | 40 |
5 | 50, 50 |
6 | 60, 61, 62 |
7 | 75, 77, 78 |
8 | 80, 85 |
9 | 91, 96, 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 50, 50, 60, 80 | 0 |
11, 21, 61, 91 | 1 |
02, 22, 62 | 2 |
13 | 3 |
14 | 4 |
05, 15, 25, 75, 85 | 5 |
96 | 6 |
37, 77, 97 | 7 |
78 | 8 |
19, 39 | 9 |
8HS - 4HS - 11HS - 5HS - 6HS - 7HS | ||||||||||||
ĐB | 18703 | |||||||||||
Giải 1 | 94526 | |||||||||||
Giải 2 | 69259 74878 | |||||||||||
Giải 3 | 05401 90209 58895 71725 85361 56442 | |||||||||||
Giải 4 | 3115 2717 6551 9220 | |||||||||||
Giải 5 | 1739 9045 1314 6507 0925 7029 | |||||||||||
Giải 6 | 181 060 543 | |||||||||||
Giải 7 | 38 33 25 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 03, 07, 09 |
1 | 14, 15, 17 |
2 | 20, 25, 25, 25, 26, 29 |
3 | 33, 38, 39 |
4 | 42, 43, 45 |
5 | 51, 59 |
6 | 60, 61 |
7 | 74, 78 |
8 | 81 |
9 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 60 | 0 |
01, 51, 61, 81 | 1 |
42 | 2 |
03, 33, 43 | 3 |
14, 74 | 4 |
15, 25, 25, 25, 45, 95 | 5 |
26 | 6 |
07, 17 | 7 |
38, 78 | 8 |
09, 29, 39, 59 | 9 |
10HI - 1HI - 9HI - 18HI - 5HI - 15HI - 19HI - 7HI | ||||||||||||
ĐB | 94736 | |||||||||||
Giải 1 | 47686 | |||||||||||
Giải 2 | 18591 18600 | |||||||||||
Giải 3 | 58455 95764 89581 14306 05719 22468 | |||||||||||
Giải 4 | 4407 3870 1494 1970 | |||||||||||
Giải 5 | 2282 5159 9925 7162 2117 6165 | |||||||||||
Giải 6 | 526 301 826 | |||||||||||
Giải 7 | 78 21 50 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 06, 07 |
1 | 17, 19 |
2 | 21, 25, 26, 26 |
3 | 36 |
4 | |
5 | 50, 55, 59 |
6 | 62, 64, 65, 65, 68 |
7 | 70, 70, 78 |
8 | 81, 82, 86 |
9 | 91, 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 50, 70, 70 | 0 |
01, 21, 81, 91 | 1 |
62, 82 | 2 |
3 | |
64, 94 | 4 |
25, 55, 65, 65 | 5 |
06, 26, 26, 36, 86 | 6 |
07, 17 | 7 |
68, 78 | 8 |
19, 59 | 9 |
9HU - 2HU - 10HU - 3HU - 1HU - 5HU | ||||||||||||
ĐB | 90034 | |||||||||||
Giải 1 | 01365 | |||||||||||
Giải 2 | 90231 32183 | |||||||||||
Giải 3 | 41387 83136 48185 27370 48827 69654 | |||||||||||
Giải 4 | 8027 7802 0289 8409 | |||||||||||
Giải 5 | 5662 1802 8806 1203 9332 3952 | |||||||||||
Giải 6 | 056 649 995 | |||||||||||
Giải 7 | 65 29 86 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 02, 03, 06, 09 |
1 | |
2 | 27, 27, 29 |
3 | 31, 32, 34, 36 |
4 | 49 |
5 | 52, 54, 56 |
6 | 62, 65, 65 |
7 | 70, 77 |
8 | 83, 85, 86, 87, 89 |
9 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70 | 0 |
31 | 1 |
02, 02, 32, 52, 62 | 2 |
03, 83 | 3 |
34, 54 | 4 |
65, 65, 85, 95 | 5 |
06, 36, 56, 86 | 6 |
27, 27, 77, 87 | 7 |
8 | |
09, 29, 49, 89 | 9 |
12HV - 13HV - 7HV - 8HV - 4HV - 14HV | ||||||||||||
ĐB | 52157 | |||||||||||
Giải 1 | 17221 | |||||||||||
Giải 2 | 07572 13820 | |||||||||||
Giải 3 | 51534 05126 11015 94901 19536 98800 | |||||||||||
Giải 4 | 4569 3963 0627 4216 | |||||||||||
Giải 5 | 8687 9439 4306 2875 2060 2078 | |||||||||||
Giải 6 | 639 609 558 | |||||||||||
Giải 7 | 89 08 95 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 06, 08, 09 |
1 | 15, 16 |
2 | 20, 21, 26, 27 |
3 | 34, 36, 39, 39 |
4 | |
5 | 57, 58 |
6 | 60, 63, 67, 69 |
7 | 72, 75, 78 |
8 | 87, 89 |
9 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 60 | 0 |
01, 21 | 1 |
72 | 2 |
63 | 3 |
34 | 4 |
15, 75, 95 | 5 |
06, 16, 26, 36 | 6 |
27, 57, 67, 87 | 7 |
08, 58, 78 | 8 |
09, 39, 39, 69, 89 | 9 |
6HX - 3HX - 8HX - 2HX - 11HX - 1HX | ||||||||||||
ĐB | 27301 | |||||||||||
Giải 1 | 84414 | |||||||||||
Giải 2 | 53608 57899 | |||||||||||
Giải 3 | 53334 05692 21955 08546 70544 19235 | |||||||||||
Giải 4 | 2853 8817 5854 1366 | |||||||||||
Giải 5 | 5574 7070 5276 6787 9529 3972 | |||||||||||
Giải 6 | 943 448 021 | |||||||||||
Giải 7 | 49 29 95 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 14, 17 |
2 | 21, 29, 29 |
3 | 34, 35 |
4 | 43, 44, 46, 48, 49 |
5 | 53, 54, 54, 55 |
6 | 66 |
7 | 70, 72, 74, 76 |
8 | 87 |
9 | 92, 95, 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70 | 0 |
01, 21 | 1 |
72, 92 | 2 |
43, 53 | 3 |
14, 34, 44, 54, 54, 74 | 4 |
35, 55, 95 | 5 |
46, 66, 76 | 6 |
17, 87 | 7 |
08, 48 | 8 |
29, 29, 49, 99 | 9 |
2HY - 1HY - 12HY - 9HY - 14HY - 4HY | ||||||||||||
ĐB | 04603 | |||||||||||
Giải 1 | 64170 | |||||||||||
Giải 2 | 48634 89446 | |||||||||||
Giải 3 | 06612 44307 38452 61703 60913 38510 | |||||||||||
Giải 4 | 1569 2451 9510 5147 | |||||||||||
Giải 5 | 6381 5785 3955 5788 5029 5239 | |||||||||||
Giải 6 | 515 206 661 | |||||||||||
Giải 7 | 31 02 95 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 03, 06, 07 |
1 | 10, 10, 12, 13, 15 |
2 | 29 |
3 | 31, 34, 39 |
4 | 46, 47 |
5 | 51, 52, 55, 58 |
6 | 61, 69 |
7 | 70 |
8 | 81, 85, 88 |
9 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 70 | 0 |
31, 51, 61, 81 | 1 |
02, 12, 52 | 2 |
03, 03, 13 | 3 |
34 | 4 |
15, 55, 85, 95 | 5 |
06, 46 | 6 |
07, 47 | 7 |
58, 88 | 8 |
29, 39, 69 | 9 |
XSMB - SXMB - Kết quả xổ số miền Bắc được tường thuật trực tiếp tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật bởi các Công ty xổ số trực thuộc khu vực miền Bắc. Thời gian mở thưởng xổ số trực tiếp từ trường quay bắt đầu vào lúc 18h10 phút đến 18h30 phút tại địa điểm 53E Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
Hội đồng xổ số kiến thiết miền Bắc bao gồm 28 đơn vị thành viên, trong đó có 6 đơn vị tổ chức quay số chính thức và cố định hàng tuần cụ thể như sau:
* XSMB Thứ 2: đài xổ số Thủ đô Hà Nội (XSTD – XSHN)
* XSMB Thứ 3: đài Quảng Ninh
* XSMB Thứ 4: đài Bắc Ninh
* XSMB Thứ 5: đài xổ số Hà Nội
* XSMB Thứ 6: đài Hải Phòng
* XSMB Thứ 7: đài Nam Định
* XSMB Chủ nhật: đài Thái Bình
⇒ Ngoài ra, bạn có thể xem thêm: Soi cầu XSMB hôm nay
Mỗi tờ vé số miền Bắc có giá là 10.000 VNĐ. Có tất cả tổng 81.150 giải thưởng được chia thành 10 hạng giải với 27 lần quay số như sau:
- Có 6 giải đặc biệt: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 500.000.000đ/giải (Riêng ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng có 8 giải đặc biệt với tổng giá trị lên đến 4.000.000.000đ)
- Có 15 giải nhất với trị giá giải thưởng (VNĐ): 10.000.000đ/giải
- Có 30 giải nhì trị giá giải thưởng (VNĐ): 5.000.000đ/giải
- Có 90 giải ba trị giá giải thưởng (VNĐ): 1.000.000đ/giải
- Có 600 giải tư trị giá giải thưởng (VNĐ): 400.000đ/giải
- Có 900 giải năm trị giá giải thưởng (VNĐ): 200.000đ/giải
- Có 4.500 giải sáu trị giá giải thưởng (VNĐ): 100.000đ/giải
- Có 60.000 giải bảy trị giá giải thưởng (VNĐ): 40.000đ/giải
- Có 9 giải phụ đặc biệt với trị giá giải thưởng là 25.000.000đ/giải (đây là vé số có dãy số trùng với giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu). Vào các ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng sẽ có 12 giải phụ đặc biệt.
- Có 15.000 giải khuyến khích với trị giá giải thưởng là 40.000đ áp dụng cho vé số có 2 số cuối trùng khớp với 2 số cuối của giải đặc biệt.
Trong trường hợp vé số của người chơi có dãy số trùng khớp với nhiều giải trong bảng kết quả thì sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải thưởng đó. Người trúng giải có thể liên hệ nhận thưởng trực tiếp tại:
Công ty xổ số kiến thiết miền Bắc
Địa chỉ: Số 53E - Hàng Bài - phường Hàng Bài - Quận Hoàn Kiếm - thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 084.43.9433636
Fax: 84.43.9438874
Hotline: 84.43.9439928 - 84.43.9433123
Nhanh tay truy cập ngay website KQXS hàng ngày để cập nhật những thông tin hữu ích và chính xác nhất về SXMB hôm nay.
Chúc bạn may mắn!