Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
65
|
74
|
80
|
G7 |
322
|
039
|
452
|
G6 |
9787
3834
2273
|
7590
3167
0720
|
6995
0606
4276
|
G5 |
3786
|
3074
|
9012
|
G4 |
41920
52002
45042
89550
33551
98189
21968
|
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
|
17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640
|
G3 |
22828
73519
|
01292
34827
|
47823
35671
|
G2 |
66446
|
42336
|
96742
|
G1 |
70139
|
61221
|
19534
|
ĐB |
336943
|
243147
|
961086
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 02 | 04 | 06 |
1 | 19 | 12, 12, 16, 16 | |
2 | 20, 22, 28 | 20, 21, 27, 27 | 23 |
3 | 34, 39 | 30, 36, 39 | 34, 34 |
4 | 42, 43, 46 | 41, 47 | 40, 42 |
5 | 50, 51 | 52 | |
6 | 65, 68 | 67 | 66 |
7 | 73 | 74, 74, 77 | 71, 76 |
8 | 86, 87, 89 | 80, 86 | |
9 | 90, 92, 98, 99 | 90, 95 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
91
|
93
|
33
|
G7 |
524
|
273
|
168
|
G6 |
2482
3573
9187
|
6475
9226
7926
|
9555
0408
6608
|
G5 |
4565
|
0357
|
9120
|
G4 |
23094
00274
23523
86382
75463
78869
54024
|
62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949
|
37076
17296
67633
03008
54161
08115
16349
|
G3 |
06754
86209
|
09830
40324
|
79884
13487
|
G2 |
60779
|
67901
|
56509
|
G1 |
39319
|
72314
|
66825
|
ĐB |
150300
|
668404
|
711687
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 09 | 01, 04, 04 | 08, 08, 08, 09 |
1 | 19 | 14, 16 | 15 |
2 | 23, 24, 24 | 24, 26, 26 | 20, 25 |
3 | 30, 34 | 33, 33 | |
4 | 49 | 49 | |
5 | 54 | 57 | 55 |
6 | 63, 65, 69 | 61, 68 | |
7 | 73, 74, 79 | 71, 73, 73, 75, 75 | 76 |
8 | 82, 82, 87 | 84, 87, 87 | |
9 | 91, 94 | 93 | 96 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
29
|
12
|
36
|
G7 |
020
|
282
|
992
|
G6 |
4399
2704
5678
|
7589
1669
5349
|
4134
5022
3424
|
G5 |
7035
|
9084
|
4992
|
G4 |
84128
85454
65066
71625
37110
42863
24336
|
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
|
10473
11059
35644
18299
74261
45936
03714
|
G3 |
13124
43093
|
71082
29548
|
55585
01945
|
G2 |
00545
|
07922
|
03386
|
G1 |
35455
|
04569
|
52230
|
ĐB |
297118
|
433672
|
448925
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 04 | 02, 04 | |
1 | 10, 18 | 12, 13 | 14 |
2 | 20, 24, 25, 28, 29 | 22, 29 | 22, 24, 25 |
3 | 35, 36 | 30, 34, 36, 36 | |
4 | 45 | 45, 48, 48, 49 | 44, 45 |
5 | 54, 55 | 59 | |
6 | 63, 66 | 69, 69 | 61 |
7 | 78 | 72, 78 | 73 |
8 | 82, 82, 84, 89 | 85, 86 | |
9 | 93, 99 | 92, 92, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
11
|
42
|
G7 |
139
|
702
|
388
|
G6 |
1608
2350
0509
|
1093
3050
2116
|
7977
7652
1968
|
G5 |
6908
|
6239
|
5563
|
G4 |
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
|
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
|
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
|
G3 |
44629
24166
|
65536
81865
|
58380
46578
|
G2 |
07736
|
62812
|
11544
|
G1 |
74009
|
34965
|
05977
|
ĐB |
683737
|
601281
|
942153
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 08, 08, 09, 09 | 01, 01, 02, 02 | 02 |
1 | 11, 11, 12, 16, 16 | 18 | |
2 | 22, 29 | 25, 27 | |
3 | 36, 36, 36, 37, 39 | 36, 39 | 35 |
4 | 42, 44, 49 | ||
5 | 50, 58 | 50 | 52, 53 |
6 | 60, 66 | 65, 65 | 63, 68 |
7 | 77, 77, 78 | ||
8 | 80, 85 | 81, 84 | 80, 88 |
9 | 97 | 93, 99 | 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
23
|
80
|
G7 |
422
|
225
|
500
|
G6 |
6759
1156
1636
|
1667
5119
8554
|
3517
2598
9571
|
G5 |
4966
|
1904
|
1009
|
G4 |
83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764
|
02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532
|
95372
93800
49646
75312
23986
16313
08074
|
G3 |
41565
29865
|
15442
17891
|
15218
85265
|
G2 |
76408
|
56286
|
36444
|
G1 |
39521
|
12096
|
31072
|
ĐB |
293762
|
756179
|
643774
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 08 | 04, 05 | 00, 00, 09 |
1 | 10, 18 | 19 | 12, 13, 17, 18 |
2 | 21, 22 | 22, 23, 25, 26 | |
3 | 36 | 32, 38 | |
4 | 42, 43 | 42 | 44, 46 |
5 | 56, 56, 59 | 54, 54 | |
6 | 62, 64, 65, 65, 66 | 67 | 65 |
7 | 76 | 79 | 71, 72, 72, 74, 74 |
8 | 82 | 86 | 80, 86 |
9 | 90, 91, 96 | 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
99
|
89
|
03
|
G7 |
662
|
712
|
464
|
G6 |
5891
0155
9660
|
8549
0719
6344
|
2328
3434
2479
|
G5 |
2433
|
2616
|
2768
|
G4 |
31542
19625
46707
68415
55146
28062
08743
|
89749
32671
96938
57247
67019
78784
97178
|
04149
71021
60761
79639
27052
43770
85010
|
G3 |
78645
26516
|
55215
82410
|
29451
20215
|
G2 |
51587
|
41357
|
67574
|
G1 |
93932
|
81902
|
81306
|
ĐB |
300892
|
992050
|
942752
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 07 | 02 | 03, 06 |
1 | 15, 16 | 10, 12, 15, 16, 19, 19 | 10, 15 |
2 | 25 | 21, 28 | |
3 | 32, 33 | 38 | 34, 39 |
4 | 42, 43, 45, 46 | 44, 47, 49, 49 | 49 |
5 | 55 | 50, 57 | 51, 52, 52 |
6 | 60, 62, 62 | 61, 64, 68 | |
7 | 71, 78 | 70, 74, 79 | |
8 | 87 | 84, 89 | |
9 | 91, 92, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
68
|
25
|
99
|
G7 |
230
|
787
|
367
|
G6 |
7221
9368
0733
|
2091
0114
8858
|
3379
6745
1788
|
G5 |
5194
|
9318
|
5510
|
G4 |
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
|
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
|
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
|
G3 |
73119
64036
|
32784
24151
|
41302
17205
|
G2 |
85874
|
83021
|
98934
|
G1 |
19874
|
97638
|
90731
|
ĐB |
014259
|
905021
|
645478
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00 | 02, 05, 06 | |
1 | 19 | 14, 18 | 10, 14 |
2 | 21, 21, 26 | 21, 21, 25 | |
3 | 30, 30, 33, 35, 36 | 33, 38, 38 | 31, 34 |
4 | 49 | 45 | |
5 | 50, 59 | 51, 56, 57, 58 | 51 |
6 | 62, 68, 68 | 62, 67 | |
7 | 74, 74 | 73 | 76, 78, 79 |
8 | 84, 85, 87 | 81, 88 | |
9 | 94 | 91 | 99, 99 |
XSMT Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.